Dòng Laptop Dell Precision 7510 là phiên bản cải tiến của M4600 trong phân khúc máy trạm di động của Dell. Đây là mẫu laptop được tích hợp rất nhiều các hiệu năng nổi bật. Cùng tìm hiểu chi tiết về sản phẩm này qua bài viết dưới đây của chúng tôi.
Precision 7510 là một cỗ máy được chế tạo để thay thế PC máy trạm. Vì vậy chúng tôi không ngạc nhiên khi nó trông rất đơn giản. Laptop có nắp màu đen, cảm ứng mềm với họa tiết dệt chéo và viền kim loại màu bạc với các cạnh vát.
Với độ dày 1,3 inch và nặng 6 pound, Dell Precision 7510 là một con quái vật khổng lồ. Nhưng đó là điển hình của laptop cung cấp tùy chọn cho CPU máy trạm. Lenovo ThinkPad T560, HP ProBook 650 G2 và Dell Latitude E7470 14 inch đều mỏng hơn và nhẹ hơn.
Cấu hình và hiệu năng củ Dell Precision 7510
Phiên bản Laptop Dell Precision này đang có tại Nhật Minh Laptop được trang bị CPU i7-6820HQ, Ram 16GB, SSD 256GB + HDD 1TB, cùng card đồ họa VGA Quadro M1000M.
Nhờ được trang bị CPU i7 6820HQ chứ không còn là những CPU tiết kiệm điện năng như những chiếc laptop Ultrabook thông thường nên hiệu năng nó mang lại vượt trội hơn hẳn
Màn hình
Precision 7510 trang bị màn hình 15,6 inch, độ phân giải 1.920 x 1.080 pixel cùng tấm nền IPS với khả năng tái hiện khoảng 45% dải màu tiêu chuẩn. Ngoài ra, màn hình còn được phủ lớp chống chói (anti-glare) giúp góc nhìn linh hoạt trong môi trường có nguồn ánh sáng từ nhiều hướng khác nhau, góc nhìn màn hình mở rộng khoảng 170 độ mà hình ảnh không bị biến đổi màu sắc dù tối hơn một chút.
Với kích thước là 15,6 inch nên Dell 7510 được trang bị bàn phím full size giúpbạn dễ dàng nhập liệu nhờ được trang bị bàn phím số. Phím có hành trình sâu lên tới 1,7mm và lực nhấn là 58 gram giúp cho việc gõ văn bản rất nhanh và chính xác.
Còn đối với Touchpad của Dell precision 7510, sở hữu phản hồi và điều hướng rất nhanh và chính xác. Các phím chuột và cuộn trang được tách biệt hoàn toàn cho cảm giác bấm chắc chắn.
Cổng kết nối
Một số kết nối đã bị loại bỏ khỏi Dell Precision 7510, điển hình là ổ quang và VGA. Ngoài ra các kết nối quan trọng đều được giữ lại. 4 cổng USB 3.0 cho khả năng kết nối nhiều thiết bị ngoại vi cùng lúc hơn. Việc thiếu vắng cổng VGA cũng không đáng lo ngại lắm vì đã có cổng HDMI và mini-DisplayPort. Dĩ nhiên cổng Docking Station vẫn có mặt, nằm dưới máy và không hề thay đổi nên người dùng hoàn toàn có thể dùng lại dock cũ.
Trên đây là những chia sẻ chi tiết về cấu hình cũng như thiết kế dòng máy Dell Precision 7510. Hi vọng những thông tin công nghệ hữu ích này của Nhật Minh Laptop sẽ giúp bạn trang bị thêm những kiến thức về dòng máy mà mình đang quan tâm và có cho mình được lựa chọn phù hợp nhất.
Bên cạnh đó, vẫn còn rất nhiều những sự lựa chọn nếu bạn quan tâm đến Dell Precision
- Dell precision 7720 i7
- Dell precision 7710 core i7
- Dell precision 7550 i7
- Precision 7530 Dell
- Dell precision 5520
- Dell precision 3510
CPU | |
Bộ xử lí CPU : |
Core i7-6820HQ 2.7Ghz |
RAM |
|
Dung lượng RAM: |
16GB DDR4 buss 2133 MHz |
Hỗ trợ Ram tối đa : |
Max 64GB |
Đĩa cứng | |
Đĩa cứng : |
SSD 256GB Sata 3 tốc độ cao |
Màn hình |
|
Màn hình: |
15.6 inch Anti Glare Full HD |
Cảm ứng : | Không |
VGA | |
Card onboard (Share): |
Intel HD 530 |
Card đồ họa rời: |
NVIDIA Quadro M1000M (2GB-DDR5) |
Hệ điều hành | |
Hệ Điều Hành : | Win10 Pro 64bit |
Giao tiếp mạng | |
Chuẩn Wifi : |
Wireless-N Wi-Fi (802.11b/g/n) AC for connectivity |
Bluetooth : |
Bluetooth 4.1 |
Kết nối 3G : | |
Cổng kết nối & Audio |
|
Cổng Kết Nối : |
Mini DisplayPort, Thunderbolt, LAN, 4 x USB 3.0 with PowerShare, Headphone and microphone combo jack, HDMI, SD Card Reader (Up to 64GB) |
Pin/Battery | |
Dung lượng PIN : |
72Wh |
Thời gian sử dụng : | up to 5 giờ |
Tùy chọn theo máy (OPTION) | |
Camera : |
Có |
Keyboard Backlit : | Có |
Bảo mật & FingerPrinter Reader: | |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng: | 2.76 kg |
Kích Thước : |
Height (front-Rear): Front 1.09” (27.76mm) – 1.3” (33mm) x Width: 14.88” (378mm) x Depth: 10.38” (261mm) |
Màu Sắc : | Black |
Chất liệu máy : |
Hợp kim nhôm magiê và sợi carbon |
Xuất xứ/ Tiêu chuẩn | |
Nguồn gốc : | Xách tay USA - Likenew |
Thông tin khác | |
Tính Năng Nổi Bật : |
CPU |
Ryzen 5-5500U 2.1GHz upto 4.0GHz |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz |
Ổ Cứng |
256GB PCIe NVMe M.2 SSD |
Màn Hình |
15.6" FHD Anti-Glare LED |
VGA |
AMD Radeon Graphics |
CPU |
AMD Ryzen™ 5 5500U (up to 4.0 GHz max boost clock, 8 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads) |
RAM |
8GB DDR4 Bus 3200MHz |
SSD |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
VGA |
AMD Radeon™ Graphics |
MÀN |
14.0 inch Full HD (1920 x 1080), IPS Touch |
CPU |
Core i7-9850H (6 Cores, 12 Threads, 2.6GHz, up to 4.6GHz với Turbo Boost, 12MB |
RAM |
16GB DDR4 2666MHz |
SSD |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA |
Intel® UHD Graphics 630 |
MÀN |
14" FHD IPS (1920 x 1080), Anti-Glare, 16:9, 220 nits, 60Hz |
CPU |
Core™ i5-8265U, 4 nhân 8 luồng, 1.60 Ghz upto 3.90Ghz, 6Mb cache |
RAM |
8GB DDR4 2400MHz |
SSD |
256GB M.2 PCIe NVMe |
VGA |
Intel® UHD 620 Graphics |
MÀN |
14 inch FHD IPS Anti-Glare |
CPU |
Core i3 1005G1 1.2 GHz Turbo 3.4 GHz, 2 nhân, 4 luồng, 4MB |
RAM |
8GB DDR4 2666MHz |
SSD |
256GB M.2 PCIe NVMe SSD |
VGA |
Intel® UHD Graphics |
MÀN |
15.6 inch FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight |
CPU |
Core™ i5-8350U 4 Cores, 8 Threads , 1.7GHz up to 3.6GHz, 6MB Cache |
RAM |
8GB DDR4 2400Mhz |
Ổ Cứng |
SSD 256GB PCIe® NVMe™ M.2 |
Màn Hình |
14.0" Full HD (1920x1080) IPS Anti-Glare WLED |
VGA |
NVIDIA GeForce MX 130 2G GDDR5 |
CPU |
Core i5-8250U 1.60 GHz ~ 3.40GHz |
RAM |
8GB DDR4 Bus 2400Mhz |
Ổ Cứng |
SSD 256GB PCIe M.2 |
Màn Hình |
13.3 inch 1920 x 1080 Full HD LCD LED Backlight IPS |
VGA |
Intel UHD Graphics 620 |
CPU |
Core i5-5300U Processor (3M Cache, up to 2.90 GHz) |
RAM |
8GB DDR3 1600MHz |
SSD |
SSD 128GB |
VGA |
Intel HD Graphics 5500 |
MÀN |
12.5 inch HD 1366x768 |