HP Elitebook 840 G6 có trọng lượng nhẹ chỉ 1.44 kg và được thiết kế với phong cách thời trang nổi bật với logo HP tuyệt đẹp. Bản lề hết sức chắn chắn và máy gọn nhẹ thuận tiện mang theo bên mình.
Màn hình có độ phân giải cao cho trải nghiệm hình ảnh rõ ràng, sắc nét và chân thật. Góc nhìn rộng và chống chói cho màu chuẩn xác, giúp bảo vệ mắt.
HP Elitebook 840 G6 có đầy đủ cổng kết nối như USB 3.1, USB-C, Lan RJ45, jack tai nghe 3.5mm, HDMI…cần thiết dễ dàng tùy biến đạt hiệu quả cao nhất cho người dùng.
HP Elitebook 840 G6 cho trải nghiệm gõ phím êm, nhập liệu chính xác với độ nảy tốt, hành trình phím sâu và khoảng cách phím hợp lý.
Touchpad nhạy, mượt, phản hồi tốt và điều hướng chuẩn xác.
HP Elitebook 840 G6 có cấu hình i5-8365U Ram 8G SSD 256G xử lý mạnh mẽ, hiệu quả mọi tác vụ nhanh chóng đồng thời tiết kiệm điện năng và truy xuất chuyển tải nhanh trong nháy mắt.
Với thiết kế sang trọng và hiệu năng mạnh mẽ, HP Elitebook 840 G6 là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn thành công trong học tập, công việc và giải trí
CPU | |
Bộ xử lí CPU : |
Intel(R) Core(TM) i5-8365U CPU @ 1.6GHz (8 CPUs), ~1.9GHz |
RAM |
|
Dung lượng RAM: |
8 GB DDR4 Bus 2400 MHz |
Hỗ trợ Ram tối đa : |
32GB |
Đĩa cứng | |
Đĩa cứng : |
256 GB SSD NVMe PCIe |
Màn hình |
|
Màn hình: |
14" FHD |
Cảm ứng : | Không |
VGA | |
Card onboard (Share): |
Intel UHD Graphics 620 |
Card đồ họa rời: | |
Hệ điều hành | |
Hệ Điều Hành : | Win10 Pro 64bit |
Giao tiếp mạng | |
Chuẩn Wifi : |
Intel Wi-Fi 6 AX200 ax (2x2) 160MHz |
Bluetooth : |
Bluetooth 5 - 2 Antennas |
Kết nối 3G : | |
Cổng kết nối & Audio |
|
Cổng Kết Nối : |
2 USB 3.1 Gen 1 (charging); 1 Thunderbolt™ (USB Type-C™ connector); 1 RJ-45,... |
Pin/Battery | |
Dung lượng PIN : |
3 Cell 50 WHr Long Life Battery |
Thời gian sử dụng : | up to 5 giờ |
Tùy chọn theo máy (OPTION) | |
Camera : |
Có |
Keyboard Backlit : | Có |
Bảo mật & FingerPrinter Reader: | |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng: | 1.44 kg |
Kích Thước : |
|
Màu sắc : |
|
Chất liệu máy : |
|
Xuất xứ/ Tiêu chuẩn | |
Nguồn gốc : | Xách tay USA - Likenew |
Thông tin khác | |
Tính Năng Nổi Bật : |
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1165G7 (2.80GHz up to 4.70GHz, 12MB Cache) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
Ổ Cứng |
256GB PCIe M.2 SSD |
Màn Hình |
14.0" FHD (1920 x 1080) UWVA eDP Anti-Glare Narrow Bezel bent, 250 nits, 45% NTSC |
VGA |
Intel® Iris® Xe Graphics |
CPU |
Core i3 - 8130U CPU @ 2.20GHz up to 3.40GHz, 4M Cache |
RAM |
8GB DDR4 2133MHz |
SSD |
SSD 256GB |
VGA |
Intel® HD Graphics 620 |
MÀN |
15.6", HD (1366 x 768) IPS BrightView micro-edge WLED-backlit |
CPU |
Intel® Core™ i5 4300U (2 nhân 4 luồng, 1.9Ghz Turbo boost 2.9Ghz, cache 3MB) |
RAM |
8GB DDR3L 1600MHz |
SSD |
SSD 128GB |
VGA |
Intel® HD Graphics 4400 |
MÀN |
15.6 inch LED-backlit FHD Anti-Glare SVA Slim (1920 x 1080) |
CPU |
Core™ i7-7500U (2.7 GHz, up to 3.5 GHz, 4 MB cache, 2 Cores) |
RAM |
8GB DDR4 2400Mhz |
SSD |
256GB SSD |
VGA |
ntel® HD Graphics 620 |
MÀN |
14.0” QHD UWVA Anti-glare 2K (2560 x 1440) |
CPU |
Core™ i5-6200U 2 Cores, 4 Threads, 2.3GHz up to 2.8GHz |
RAM |
8GB DDR3L 1600MHz |
Ổ Cứng |
128GB SSD |
Màn Hình |
15.6 inch FHD IPS 1920x1080px Anti-Glare |
VGA |
AMD Radeon R7 M340 2GB |
CPU |
Core™ i5-1240P up to 4.40 GHz |
RAM |
8GB DDR4 3200Mhz |
Ổ Cứng |
SSD 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 |
Màn Hình |
15.6" FHD (1920 x 1080), WLED, BrightView, UWVA, eDP, Narrow Bezel, 250 nits, 45% NTSC |
VGA |
Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
CPU |
Core™ i5-7200U CPU @ 2.5 GHz Up to 3.1 GHz |
RAM |
8GB DDR4 Bus 2400MHz |
Ổ Cứng |
256GB SSD M.2 |
Màn Hình |
14.0 inch HD LED, IPS - Anti-Glare |
VGA |
Intel® HD Graphics 620 |
CPU |
Core i7-1165G7 up to 4.7GHz |
RAM |
16GB DDR4 3200 MHz |
Ổ Cứng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Màn Hình |
15.6" FHD, IPS, BrightView |
VGA |
Intel® Iris® Xe Graphics |