HP Envy 13-aq0026TU có thiết kế mỏng nhẹ chỉ 1.18 kg và độ dày chỉ 14.7mm sang và đẳng cấp với nhôm nguyên khối làm nổi bật thần thái và tôn lên sự đẳng cấp cho người dùng.
HP Envy 13-aq0026TU có màn hình mỏng và độ phân giải cao cho hình ảnh chân thật sắc nét. Tấm nền IPS cho hình ảnh chuẩn xác ở mọi góc nhìn mang lại trải nghiệm thật tuyệt vời. Âm thanh đỉnh cao với công nghệ Bang & Olufsen audio.
HP Envy 13-aq0026TU đầy đủ cổng kết nối hiện đại cần thiết như cổng kết nối đa năng USB-C, USB 3.1 Gén Type-A, giắc âm thanh, micro SD.
HP Envy 13-aq0026TU có bàn phím rất đẹp, cao cấp với độ nảy và phản hồi tốt. Hành trình phím sâu và khoảng cách phím hợp lý giúp người dùng có cảm giác gõ cực sướng và nhập liệu nhanh, chính xác.
HP Envy 13-aq0026TU giúp người dùng bảo mật dữ liệu hiệu quả với bảo mật vân tay nhanh chóng và thuận tiện.
HP Envy 13-aq0026TU với cấu hình i5-8265U chạy tiết kiệm điện năng, ổn định và rất mạnh mẽ. Ram 8G dễ dàng mở hàng loạt tab làm việc đa nhiệm dễ dàng và ổ cứng SSD 256G giúp làm việc nhanh chóng hiệu quả.
Nếu bạn đang cần laptop mỏng nhẹ, sang trọng, đẳng cấp và đáp ứng xuất sắc mọi nhu cầu học tập, giải trí, làm việc thì HP Envy 13-aq0026TU là lựa chọn hoàn hảo.
CPU | |
Bộ xử lí CPU : |
Core i5-8265U CPU @ 1.60GHz (8 CPUs), ~1.8GHz |
RAM |
|
Dung lượng RAM: |
8 GB DDR4 |
Hỗ trợ Ram tối đa : |
|
Đĩa cứng | |
Đĩa cứng : |
256 GB SSD NVMe PCIe |
Màn hình |
|
Màn hình: |
13.3"Full HD (1920 x 1080) |
Cảm ứng : | Không |
VGA | |
Card onboard (Share): |
Intel(R) UHD Graphics 620 |
Card đồ họa rời: | |
Hệ điều hành | |
Hệ Điều Hành : | Win10 Pro 64bit |
Giao tiếp mạng | |
Chuẩn Wifi : |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth : |
Bluetooth 5.0 |
Kết nối 3G : | |
Cổng kết nối & Audio |
|
Cổng Kết Nối : |
2 x USB 3.1USB Type-C, Micro SD |
Pin/Battery | |
Dung lượng PIN : |
4-cell Li-ion |
Thời gian sử dụng : | up to 5 giờ |
Tùy chọn theo máy (OPTION) | |
Camera : |
HD Webcam |
Keyboard Backlit : | Có |
Bảo mật & FingerPrinter Reader: | Có |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng: | 1.18 kg |
Kích Thước : |
Dài Dài 307 mm - Rộng Rộng 211.5 mm - Dày Dày 14.7 mm - Nặng 1.18kg |
Màu sắc : |
|
Chất liệu máy : |
Vỏ kim loại nguyên khối |
Xuất xứ/ Tiêu chuẩn | |
Nguồn gốc : | Xách tay USA - Likenew |
Thông tin khác | |
Tính Năng Nổi Bật : |
|
CPU |
Core i3 - 8130U CPU @ 2.20GHz up to 3.40GHz, 4M Cache |
RAM |
8GB DDR4 2133MHz |
SSD |
SSD 256GB |
VGA |
Intel® HD Graphics 620 |
MÀN |
15.6", HD (1366 x 768) IPS BrightView micro-edge WLED-backlit |
CPU |
Intel® Core™ i5 4300U (2 nhân 4 luồng, 1.9Ghz Turbo boost 2.9Ghz, cache 3MB) |
RAM |
8GB DDR3L 1600MHz |
SSD |
SSD 128GB |
VGA |
Intel® HD Graphics 4400 |
MÀN |
15.6 inch LED-backlit FHD Anti-Glare SVA Slim (1920 x 1080) |
CPU |
Core™ i7-7500U (2.7 GHz, up to 3.5 GHz, 4 MB cache, 2 Cores) |
RAM |
8GB DDR4 2400Mhz |
SSD |
256GB SSD |
VGA |
ntel® HD Graphics 620 |
MÀN |
14.0” QHD UWVA Anti-glare 2K (2560 x 1440) |
CPU |
Core™ i5-6200U 2 Cores, 4 Threads, 2.3GHz up to 2.8GHz |
RAM |
8GB DDR3L 1600MHz |
Ổ Cứng |
128GB SSD |
Màn Hình |
15.6 inch FHD IPS 1920x1080px Anti-Glare |
VGA |
AMD Radeon R7 M340 2GB |
CPU |
Core™ i5-1240P up to 4.40 GHz |
RAM |
8GB DDR4 3200Mhz |
Ổ Cứng |
SSD 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 |
Màn Hình |
15.6" FHD (1920 x 1080), WLED, BrightView, UWVA, eDP, Narrow Bezel, 250 nits, 45% NTSC |
VGA |
Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
CPU |
Core™ i5-7200U CPU @ 2.5 GHz Up to 3.1 GHz |
RAM |
8GB DDR4 Bus 2400MHz |
Ổ Cứng |
256GB SSD M.2 |
Màn Hình |
14.0 inch HD LED, IPS - Anti-Glare |
VGA |
Intel® HD Graphics 620 |
CPU |
Core i7-1165G7 up to 4.7GHz |
RAM |
16GB DDR4 3200 MHz |
Ổ Cứng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Màn Hình |
15.6" FHD, IPS, BrightView |
VGA |
Intel® Iris® Xe Graphics |
CPU |
Core i5-1135G7 upto 4.20 GHz |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz |
SSD |
256GB M.2 PCIe NVMe |
VGA |
Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
MÀN |
15.6 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow Bezel, |