Thinkpad P50 có trọng lượng chỉ 2.6 kg và dày 1.16 kg. Thật sự chắc chắn, bền bỉ, sang trọng và gọn nhẹ dễ dàng cho người dùng mang theo bên mình làm việc thật thuận tiện. Thinkpad P50 đạt độ bền MIL-STD 810G chắc chắn sẽ làm hài lòng cả những khách hàng khó tính nhất.
Thinkpad P50 có kích thước màn hình 15.6inch rất tuyệt vời để giải trí, học tập và cả làm việc. Độ phân giải Full HD 1920x1080 cho hình ảnh rõ ràng, sắc nét. Bên cạnh đó là tấm nền IPS với góc nhìn rộng 178 độ thật tuyệt vời
Thinkpad P50 có đầy đủ các cổng kết nối hiện đại giúp cho người dùng có thể tùy biến linh hoạt làm việc đạt hiệu quả cao.
Người dùng có thể truy cập vào máy với trình đọc dấu vân tay cảm ứng được tích hợp mà không cần nhập mật khẩu.
Thinkpad P50 với thiết kế bàn phím chống tràn cùng với độ nảy phím tốt, phản hồi nhanh cho trải nghiệm thoải mái và hiệu quả khi làm việc. Trackpoint cá tính và dễ dàng điều hướng cũng là ưu điểm. Bên cạnh đó máy còn hỗ trợ đèn nền sáng đẹp giúp người dùng làm việc thật hiệu quả ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.
Thinkpad P50 có cấu hình Intel Core i7 thế hệ 6, chip HQ chuyên xử lý đồ họa mượt mà. Card đồ họa rời NVIDIA Quadro M1000M 4G DDR5 sẽ là trợ thủ đầy quyền lực trong việc xử lý đồ họa chuyên sâu. Ram đến 16GB giúp người dùng dễ dàng làm việc nhiều tab vẫn mượt mà nhanh chóng. Ổ cứng siêu tốc SSD 256GB công nghệ NVME giúp máy truy xuất vào window rất nhanh, việc chuyển tải hay sao lưu hết sức nhanh mượt và bảo mật tuyệt vời.
Thinkpad P50 với cấu hình mạnh mẽ cùng với Card đồ họa rời NVIDIA Quadro M1000M 4G DDR5 và thiết kế tuyệt đẹp sẽ là trợ thủ mang lại thành công cho các nhà thiết kế, nhà kiến trúc, Sinh viên ngành đồ họa hay xây dựng mong muốn xử lý đồ họa mạnh, mượt và hiệu quả.
CPU | |
Bộ xử lí CPU : |
Intel Core i7 6820HQ 2.7GHz, 8MB Cache, Upto 3.6GHz |
RAM |
|
Dung lượng RAM: |
16Gb DDR4 |
Hỗ trợ Ram tối đa : |
|
Đĩa cứng | |
Đĩa cứng : |
SSD 256 PCIe NVME |
Màn hình |
|
Màn hình: |
15.6 inch AntiGlare IPS FHD 1920x1080 |
Cảm ứng : | Không |
VGA | |
Card onboard (Share): |
|
Card đồ họa rời: |
NVIDIA Quadro M1000M 4G DDR5 |
Hệ điều hành | |
Hệ Điều Hành : | Win10 Pro 64bit |
Giao tiếp mạng | |
Chuẩn Wifi : |
|
Bluetooth : |
|
Kết nối 3G : | |
Cổng kết nối & Audio |
|
Cổng Kết Nối : |
1 khe đọc thẻ 4 trong 1 (MMC, SD, SDHC, SDXC) hỗ trợ thẻ SD UHS-II; 4 x USB 3.0, 1 x USB Type-C / Thunderbolt 3, 1 x Mini DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x Ethernet (RJ-45), 1 x Docking |
Pin/Battery | |
Dung lượng PIN : |
6 Cells |
Thời gian sử dụng : | up to 5 giờ |
Tùy chọn theo máy (OPTION) | |
Camera : |
Có |
Keyboard Backlit : | Có |
Bảo mật & FingerPrinter Reader: | |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng: | 2.6 kg |
Kích Thước : |
|
Màu Sắc : |
|
Chất liệu máy : |
|
Xuất xứ/ Tiêu chuẩn | |
Nguồn gốc : |
Xách tay USA - Likenew |
Thông tin khác | |
Tính Năng Nổi Bật : |
|
CPU |
Intel® Core™ i7-10610U Processor (1.8 GHz, up to 4.90 GHz, 4 Cores, 8 Threads, 8 MB Cache) |
RAM |
16GB 2666MHz DDR4 |
SSD |
512GB SSD PCIe NVMe M.2 |
VGA |
NVIDIA Quadro P520 2 GB GDDR5 + Intel UHD Graphics |
MÀN |
15.6" FHD (1920 x 1080) Touch IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
CPU |
Core i7-1165G7 Processor (2.80 GHz, up to 4.70 GHz with Turbo Boost, 4 Cores, 8 Threads, 12 MB Cache) |
RAM |
16GB DDR4 3200Mhz |
SSD |
512GB SSD NVMe PCIe |
VGA |
NVIDIA® Quadro®T500 4GB GDDR6 |
MÀN |
15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
CPU |
Core™ i7-10850H vPro™ up to 5.10 GHz 6 Cores, 12 Threads, 12 MB Cache |
RAM |
16GB DDR4 2933MHz |
Ổ Cứng |
512GB M.2 PCIe NVMe M.2 SSD |
Màn Hình |
15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS Anti-Glare, 300 nits, 72% NTSC |
VGA |
NVIDIA® Quadro® T2000 4GB |
CPU |
Intel® Core™ i7-1360P (12 Cores, 16 Threads, 5.00GHz P-Core Max, 24MB Cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x 7500MHz |
Ổ Cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
Màn Hình |
14″ WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 nits, 45% Color gamut, Antiglare |
VGA |
NVIDIA® RTX™ A500 4GB GDDR6 |
CPU |
Core™ Ultra 7 155H vPro (16-Core, 22-Thread, 24MB Cache, up to 4.8GHz Max Turbo Frequency) |
RAM |
32GB LPDDR5X 7467MHz |
SSD |
1TB PCIe Gen 4 M.2 SSD |
VGA |
NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6 |
MÀN |
16″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 60Hz, Anti-Glare, 100% sRGB, X-Rite FCC, Low Blue Light, 400 nits |
CPU |
Core™ i7-13700H Processor (E-Core Max 3.70 GHz, P-Core Max 5.00 GHz, 14 Cores, 20 Threads, 24 MB Cache) |
RAM |
32GB DDR5 5600MHz |
SSD |
512GB PCIe M.2 SSD |
VGA |
NVIDIA® RTX™ 2000 Ada 8GB GDDR6 |
MÀN |
16″ WQUXGA IPS, Anti-Glare, 100% Adobe RGB |
CPU |
Core™ i7-13700HX Processor Max 5.00 GHz 16 Cores, 24 Threads, 30 MB Cache |
RAM |
32GB DDR5 4800MHz |
SSD |
512GB PCIe Gen4 M.2 SSD |
VGA |
NVIDIA® RTX™ A1000 6GB GDDR6 |
MÀN |
16″ WUXGA (1920 x 1200) IPS, 100% sRGB |
CPU |
Core™ i7 - 9850H (2.6GHz turbo boost 4.5GHz, 12 MB Cache) |
RAM |
32GB DDR4 2666 MHz |
SSD |
512GB PCIe M.2 SSD |
VGA |
NVIDIA Quadro® RTX 3000 6GB |
MÀN |
17.3" FHD (1920x1080), anti-glare, 300 nits, IPS |