Lenovo luôn là một trong các hãng Laptop được khá nhiều khách hàng ưa chuộng hiện nay. Nếu bạn muốn tìm mua một sản phẩm laptop thuộc hãng này và đáp ứng tối đa các nhu cầu sử dụng của bạn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về thông số kỹ thuật của một số dòng sản phẩm Lenovo T470s, tất tần tật những thứ bạn cần sẽ có trong bài viết này.
Thiết kế đẹp và bền bỉ
Nắp máy Lenovo T470s được gia cố bằng sợi Carbon, mặc dù không cứng bằng vỏ kim loại nguyên khối nhưng bù lại trọng lượng máy được tinh giảm xuống còn 1.3 kg. Hai bản lề kim loại cho phép mở góc 180 độ, nắp máy phải mở bằng 2 tay do máy quá nhẹ cộng thêm bản lề chắc chắn.
Lenovo ThinkPad T470s có độ phân giải : Full HD – 1080p cho chất lượng hình ảnh sáng, màu sắc đẹp, sắc nét và rất chân thực.
Lenovo đã thêm vào 1 cổng Thunderbolt 3. Cổng Thunderbolt 3 là cổng USB Type C thế hệ 2 cho tốc độ truyền dữ liệu ra ngoài đến 40 Gbps.
Cạnh phải : Khe SmartCard, USB Type-C thế hệ 2 (Thunderbolt 3), USB 3.0, HDMI 1.4b, USB 3.0 có thể sạc điện thoại, cổng mạng LAN Gigabit-Ethernet, khe SIM, khe khóa Kensington.
Cạnh trái : khe cắm nguồn Adapter đầu chữ nhật, USB 3.0, Jack tai nghe 3.5 mm, Khe đọc thẻ nhớ
Kết nối không dây : Wireless
ThinkPad T470s của chúng ta trang bị Double Wireless-AC 9268 của Intel có tính năng tương tự Card WWAN 4G. Chuẩn kết nối này giúp Lenovo T470s có thể truyền dữ liệu đến 639 Mps : gấp đôi thời gian truyền dữ liệu thông thường (300 Mps).
Bàn phím của Lenovo T470s không thay đổi so với T460s, vẫn là 6 hàng phím cơ bản với nhiều phím bấm tiện ích. Các nút Page up & Page down vẫn nằm cạnh các mũi tên lên xuống thích hợp cho những ai hay đọc báo chí tin tức hay truyện. Touchpad vẫn mượt và không quá trơn, hỗ trợ cảm ứng nhiều ngón tay.
Thinkpad T470S được trang bị Core i7-6600U kèm ổ cứng SSD chuẩn NVMe giúp máy tính T470s có thể xử lý tốt tất cả các ứng dụng văn phòng. Intel HD Graphics 620 trên Core i7 giúp máy có thể giải trí đa phương tiện, xem phim Video với chất lượng 1080p cực tốt. Trái ngược với ThinkPad T470, thì T470s không có Option hỗ trợ Card đồ họa rời. Cũng vì vậy mà Lenovo T470s chạy mát và êm hơn.
ThinkPad T470s là phiên bản nâng cấp của T460s với phần cứng mới năm 2017. Những lý do nên mua Lenovo Thinkpad T470s so với T460s là : hỗ trợ cổng Thunderbolt 3, mỏng nhẹ hơn, thời lượng pin được tối ưu hơn.
Vừa rồi là những thông tin chi tiết về dòng máy Laptop ThinkPad T470s, hi vọng những chia sẻ vừa rồi sẽ giúp bạn vững vàng trong những quyết định của mình hơn và có được sự lựa chọn tối ưu nhất. Nếu bạn cần mua laptop, nếu bạn muốn tìm một địa chỉ bán laptop uy tín, hãy liên hệ ngay Nhật Minh Laptop để được hỗ trợ tư vấn ngay hôm nay.
CPU | |
Bộ xử lí CPU : |
Skylake Core™ I7 6600U 2.6GHz (4x2.6GHz) Turbo Boost Upto 3.4Ghz (Cache 4 MB - Bus 1600Mhz) |
RAM |
|
Dung lượng RAM: |
8Gb DDR4 Bus 2133Mhz |
Hỗ trợ Ram tối đa : |
|
Đĩa cứng | |
Đĩa cứng : |
SSD 256Gb NVME M2 2280 |
Màn hình |
|
Màn hình: |
14" Anti-glare LED backlit High Definition Full HD IPS 1920*1080 |
Cảm ứng : | Không |
VGA | |
Card onboard (Share): |
Intel® HD Graphics 520 |
Card đồ họa rời: |
|
Hệ điều hành | |
Hệ Điều Hành : | Win10 Pro 64bit |
Giao tiếp mạng | |
Chuẩn Wifi : |
|
Bluetooth : |
|
Kết nối 3G : | |
Cổng kết nối & Audio |
|
Cổng Kết Nối : |
Lan 10/100/1000 , Thunderbolt 3 (USB-C), 3 USB 3.0 (USB-A), HDMI |
Pin/Battery | |
Dung lượng PIN : |
40Wh |
Thời gian sử dụng : | up to 5 giờ |
Tùy chọn theo máy (OPTION) | |
Camera : |
Có |
Keyboard Backlit : |
Có |
Bảo mật & FingerPrinter Reader: | |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng: |
1.3 kg |
Kích Thước : |
33.1 x 22.68 x 1.88 cm |
Màu Sắc : |
Đen |
Chất liệu máy : |
|
Xuất xứ/ Tiêu chuẩn | Nhập từ Mỹ |
Nguồn gốc : | |
Thông tin khác | |
Tính Năng Nổi Bật : |
|
CPU |
Core™ i7-7600U vPro (2-Core, 4MB Cache, up to 3.9GHz Max Turbo Frequency) |
RAM |
8GB DDR4 2133MHz |
SSD |
256GB PCIe® SSD |
VGA |
Intel® HD Graphics 620 |
MÀN |
13.3″ IPS FHD 1920*1080 300 nits – Touchscreen 100% sRGB |
CPU |
Intel® Core™ i5-8265U 1.6 GHz, up to 3.9 GHz with Intel® Turbo Boost, 6 MB cache |
RAM |
8GB DDR4 2400MHz |
SSD |
256GB M2 PCIe NVMe |
VGA |
Intel® UHD Graphics |
MÀN |
13.3" FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlit, IPS Display |
CPU |
Core i5-5300U up to 2.9GHz |
RAM |
8GB DDR3L 1600MHz |
SSD |
SSD 256GB |
VGA |
Intel HD Graphics 5500 |
MÀN |
14.0 Inches HD LED Backlit |
CPU |
Core™ i5-8250U Processor 1.6GHz up to 3.4GHz, 6MB Cache |
RAM |
8GB DDR4 2400MHz |
Ổ Cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe |
Màn Hình |
13.3” Full HD Touchscreen IPS 1920*1080 |
VGA |
Intel® UHD Graphics 620 |
CPU |
Core i7-8565U (1.8 GHz up to 4.6 GHz, 4 Cores, 8 Threads, 8 MB Cache) |
RAM |
16GB DDR4 2400MHz |
Ổ Cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe |
Màn Hình |
14.0" FHD IPS (1920x1080), 250 nits (Non-touch) Anti-glare, LED backlight |
VGA |
Intel® UHD Graphics 620 |
CPU |
Core i5-8250U Processor 1.6GHz up to 3.4GHz, 6MB Cache |
RAM |
8GB LPDDR 2133MHz |
SSD |
256GB M.2 PCIe NVMe |
VGA |
Intel® UHD Graphics 620 |
MÀN |
14" FHD (1920 x 1080), IPS |
CPU |
Intel® Core™ i5-7300U CPU @ 2.6GHz upto 3.5GHz |
RAM |
8GB DDR4 2133MHz |
SSD |
256GB SSD |
VGA |
Intel® UHD Graphics 520 |
MÀN |
12.5" HD IPS Anti-Glare (1366 x 768) |
CPU |
Core™ i5-6300U CPU @ 2.4GHz upto 3.0GHz, 3MB Cache |
RAM |
8GB DDR4 2133MHz |
SSD |
256GB SSD |
VGA |
Intel® UHD Graphics 520 |
MÀN |
12.5" HD IPS Anti-Glare (1366 x 768) |