Thinkpad X1 Carbon Gen 5 là chiếc laptop Lenovo core i5 cũ mà tất cả dân văn phòng săn đón. Có cấu hình thích hợp để làm việc, học tập,… Laptop Thinkpad X1 Carbon Gen 5 có khả năng làm việc bền bỉ mượt mà, mang lại hình ảnh sắc nét. Cùng với đó là thiết kế siêu mỏng nhẹ tiện lợi cho các nhu cầu di chuyển. Laptop Lenovo Thinkpad X1 Carbon thật sự xứng đáng trở thành chiếc Laptop văn phòng cũ được mọi tín đồ công nghệ quan tâm.
ThinkPad vẫn trang bị cho dòng X1 Carbon Gen 5 các bộ vi xử lý Kaby-Lake ULV hiện đại. Sự kết hợp với ổ cứng SSD (không có ổ cứng thông thường) tạo ra một chiếc máy tính xách tay với hiệu năng mạnh mẽ, đảm bảo đáp ứng cho những ngày làm việc của bạn.
Hiệu năng hệ thống của X1 Carbon thế hệ 5 mới thật sự xuất sắc. Sự kết hợp của bộ xử lý Core i7, RAM 16 GB và PCIe-SSD nhanh đảm bảo cho máy có thể hoạt động trơn tru mọi lúc.
ThinkPad X1 Carbon vẫn được người dùng biết như một sản phẩm cao cấp, với thiết kế đơn giản, mỏng nhẹ. Chiếc X1 Carbon thế hệ thứ 5 này cũng vậy. Máy được thiết kế mỏng hơn so với thế hệ trước, được vát chéo nhẹ ở khu vực bản lề và kê tay.
Toàn bộ các cạnh viền xung quanh được làm vuông vắn với vẻ nam tính thường thấy. Trông chiếc máy có phần giống chiếc ThinkPad T470s, nhưng lại mỏng hơn rất nhiều. Toàn bộ khung máy được làm bằng hợp kim magnesium, nhẹ nhàng mà chắc chắn. Nắp máy sử dụng sợi carbon tạo sự cứng cáp.
2 Cổng USB Type C thế hệ 2 tích hợp cổng Thunberbold 3 cho phép xuất hình ảnh, video ra màn hình ngoài. Ngoài ra, 2 cổng này cũng hỗ trợ tính năng Sạc pin thiết bị điện tử nhanh với PowerDelivery 2.0. Mặt phải có jack cắm tai nghe Audio 3.5mm, khe tản nhiệt, cổng USB 3.0 và khe khóa Kensington. Mặt trái có 2 cổng USB Type C thế hệ 2 (Thunderbolt 3), cổng USB 3.0, cổng HDMI, cổng mạng LAN (mini-Ethernet). Mặt sau có khe cắm thẻ nhớ SD và khe MicroSIM.
Ở thế hệ thứ 5 này, Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 5 đã thu gọn màn hình để tạo cho người dung cảm giác rộng nhưng gọn hơn. Tuy nó là chiếc máy tính 14 inch nhưng thân hình chỉ vọn vẹn 13 inch với độ phân giải màn hình là 1920 x 1080
Về khả năng hiển thị màu sắc thì ThinkPad X1 Carbon Gen 5 đạt ở dải màu sRGB lên tới 90%, như vậy nó chỉ thấp hơn so với màn hình Retina của Macbook. Do màn hình không sử dụng gương nên sử dụng ngoài nắng dễ dàng hơn, nguồn sang tuy mạnh nhưng chỉ cần thay đổi góc nhìn là có thể dử dụng một cách tối ưu.
Không có gì phải bàn cãi nếu nói ThinkPad là thương hiệu laptop có bàn phím tốt nhất hiện nay, điều đó được thể hiện rất rõ trên chiếc ThinkPad X1 Carbon thế hệ thứ 5 này. Bàn phím có layout hợp lý, hành trình phím sâu, gõ lâu không bị mỏi cổ tay, tạo sự thoải mái nhất định cho người dùng. Keycaps được bo cong, tạo cảm giác rất êm tay khi sử dụng.
CPU | |
Bộ xử lí CPU : |
Core™ i5-7300U (2.6GHz up to 3.5GHz, 3MB cache) |
RAM |
|
Dung lượng RAM: |
8GB LPDDR3 1866 MHz |
Hỗ trợ Ram tối đa : |
|
Đĩa cứng | |
Đĩa cứng : |
256GB PCIe SSD |
Màn hình |
|
Màn hình: |
14.0 inch Anti-glare LED Backlit High Definition FHD |
Cảm ứng : | Không |
VGA | |
Card onboard (Share): |
Intel UHD Graphics 620
|
Card đồ họa rời: | |
Hệ điều hành | |
Hệ Điều Hành : | Win10 Pro 64bit |
Giao tiếp mạng | |
Chuẩn Wifi : |
Intel 802.11 b/n/g/a/c |
Bluetooth : |
Bluetooth 4.1 vPro
|
Kết nối 3G : | |
Cổng kết nối & Audio |
|
Cổng Kết Nối : |
2 x USB 3.1 Gen 2 Type-C, 2 x USB 3.1 TYPE C port(s), 3.5 mm audio jack, HDMI, 4-in-1 SD Card Reader, Keyboard LED backlight |
Pin/Battery | |
Dung lượng PIN : |
3-cell 57Whr |
Thời gian sử dụng : | up to 5 giờ |
Tùy chọn theo máy (OPTION) | |
Camera : |
720p HD webcam |
Keyboard Backlit : | Có |
Bảo mật & FingerPrinter Reader: | |
Kích thước - Trọng lượng | |
Trọng lượng: | 1.3 kg |
Kích Thước : |
323.5 x 217.1 x 15.95 mm
|
Màu Sắc : | Black |
Chất liệu máy : |
Carbon cao cấp |
Xuất xứ/ Tiêu chuẩn | |
Nguồn gốc : | Xách tay USA - Likenew |
Thông tin khác | |
Tính Năng Nổi Bật : |
|
CPU |
Core™ i7-7600U vPro (2-Core, 4MB Cache, up to 3.9GHz Max Turbo Frequency) |
RAM |
8GB DDR4 2133MHz |
SSD |
256GB PCIe® SSD |
VGA |
Intel® HD Graphics 620 |
MÀN |
13.3″ IPS FHD 1920*1080 300 nits – Touchscreen 100% sRGB |
CPU |
Intel® Core™ i5-8265U 1.6 GHz, up to 3.9 GHz with Intel® Turbo Boost, 6 MB cache |
RAM |
8GB DDR4 2400MHz |
SSD |
256GB M2 PCIe NVMe |
VGA |
Intel® UHD Graphics |
MÀN |
13.3" FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlit, IPS Display |
CPU |
Core i5-5300U up to 2.9GHz |
RAM |
8GB DDR3L 1600MHz |
SSD |
SSD 256GB |
VGA |
Intel HD Graphics 5500 |
MÀN |
14.0 Inches HD LED Backlit |
CPU |
Core™ i5-8250U Processor 1.6GHz up to 3.4GHz, 6MB Cache |
RAM |
8GB DDR4 2400MHz |
Ổ Cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe |
Màn Hình |
13.3” Full HD Touchscreen IPS 1920*1080 |
VGA |
Intel® UHD Graphics 620 |
CPU |
Core i7-8565U (1.8 GHz up to 4.6 GHz, 4 Cores, 8 Threads, 8 MB Cache) |
RAM |
16GB DDR4 2400MHz |
Ổ Cứng |
256GB M.2 PCIe NVMe |
Màn Hình |
14.0" FHD IPS (1920x1080), 250 nits (Non-touch) Anti-glare, LED backlight |
VGA |
Intel® UHD Graphics 620 |
CPU |
Core i5-8250U Processor 1.6GHz up to 3.4GHz, 6MB Cache |
RAM |
8GB LPDDR 2133MHz |
SSD |
256GB M.2 PCIe NVMe |
VGA |
Intel® UHD Graphics 620 |
MÀN |
14" FHD (1920 x 1080), IPS |
CPU |
Intel® Core™ i5-7300U CPU @ 2.6GHz upto 3.5GHz |
RAM |
8GB DDR4 2133MHz |
SSD |
256GB SSD |
VGA |
Intel® UHD Graphics 520 |
MÀN |
12.5" HD IPS Anti-Glare (1366 x 768) |
CPU |
Core™ i5-6300U CPU @ 2.4GHz upto 3.0GHz, 3MB Cache |
RAM |
8GB DDR4 2133MHz |
SSD |
256GB SSD |
VGA |
Intel® UHD Graphics 520 |
MÀN |
12.5" HD IPS Anti-Glare (1366 x 768) |